Từ điển Trần Văn Chánh趴 - bát① Nằm sấp, nằm rạp xuống, nằm phục xuống: 趴在床上 Nằm sấp trên giường; 趴下放槍 Nằm rạp xuống bắn; ② Cúi mình: 那小孩趴在書桌上 Đứa bé cúi xuống trên bàn viết.